Có 2 kết quả:
算术平均 suàn shù píng jūn ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ • 算術平均 suàn shù píng jūn ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ
suàn shù píng jūn ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
arithmetic mean (math.)
Bình luận 0
suàn shù píng jūn ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
arithmetic mean (math.)
Bình luận 0